Characters remaining: 500/500
Translation

diễn giải

Academic
Friendly

Từ "diễn giải" trong tiếng Việt có nghĩa là "diễn đạt giải thích" một vấn đề, ý tưởng hoặc thông tin một cách rõ ràng dễ hiểu. Khi chúng ta diễn giải một điều đó, chúng ta không chỉ trình bày còn làm cho người nghe hoặc người đọc hiểu hơn về nội dung đó.

Cách sử dụng từ "diễn giải": 1. Diễn giải một văn bản: Khi bạn đọc một bài thơ hoặc một tác phẩm văn học, bạn có thể cần diễn giải nội dung của tác phẩm để mọi người hiểu hơn về ý nghĩa. - dụ: "Giáo viên đã diễn giải bài thơ để học sinh hiểu được tâm trạng của nhân vật trong tác phẩm."

Các biến thể của từ "diễn giải": - Diễn giải (động từ): Hành động giải thích. - Diễn giải (danh từ): Sự diễn giải, quá trình giải thích.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Giải thích: Cũng có nghĩalàm , nhưng thường dùng trong ngữ cảnh đơn giản hơn. - dụ: " giáo giải thích bài tập cho học sinh." - Diễn đạt: Tập trung vào việc trình bày ý tưởng hơn giải thích. - dụ: "Anh ấy diễn đạt ý kiến của mình rất mạch lạc."

Sử dụng nâng cao: - Trong văn viết hoặc thuyết trình, khi bạn cần làm một vấn đề phức tạp, việc sử dụng "diễn giải" có thể giúp tạo ra sự minh bạch dễ hiểu cho người nghe. - dụ: "Để diễn giải các số liệu thống kê trong báo cáo, tác giả đã sử dụng nhiều hình ảnh dụ thực tế."

Lưu ý khi sử dụng: - "Diễn giải" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, chuyên môn hoặc khi cần làm một vấn đề khó hiểu. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng "giải thích" nhiều hơn.

  1. đg. Diễn đạt giải thích. Diễn giải vấn đề một cách minh bạch.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "diễn giải"